Có 2 kết quả:

热炒热卖 rè chǎo rè mài ㄖㄜˋ ㄔㄠˇ ㄖㄜˋ ㄇㄞˋ熱炒熱賣 rè chǎo rè mài ㄖㄜˋ ㄔㄠˇ ㄖㄜˋ ㄇㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to sell hot food freshly cooked; fig. to teach what one has just learned
(2) enthusiasm of the new convert

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to sell hot food freshly cooked; fig. to teach what one has just learned
(2) enthusiasm of the new convert

Bình luận 0